Truyền hình trực tiếp sự kiện | Thời gian sống | Trạng thái sống | Trực tiếp đối đầu | Nguồn phát sóng |
卢森甲 |
00:30 | Chưa bắt đầu |
|
贝登堡 埃施青年 |
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
Titus beatdown Wiltz. |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
尼达克 竞赛联 |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
Mondorf. strathon |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
摩德查格 Defer ngày |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
埃施青年 Victoria roseport |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
horst 贝登堡 |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
swift Rodange. |
|
卢森甲 |
02:00 | Chưa bắt đầu |
|
dedrange eshfora |
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
Wiltz. swift |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
Victoria roseport 贝登堡 |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
strathon 尼达克 |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
Rodange. 摩德查格 |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
竞赛联 Titus beatdown |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
eshfora Mondorf. |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
dedrange horst |
|
卢森甲 |
22:00 | Chưa bắt đầu |
|
Defer ngày 埃施青年 |
跟随24直播网,您将全面了解卢森甲的精髓与激情。我们提供高质量的卢森甲直播流,先进的比赛数据分析,以及和其他球迷一同讨论的平台。无论您支持哪支球队,24直播网都是您的专属直播频道。卢森甲的精彩是因为拥有施特拉森,迪德朗日,罗当治,蒂图斯披唐治,埃施福拉,霍斯特尔特,竞赛联,蒙多夫,维尔茨,尼达克,维多利亚罗斯波特,摩德查格,迪弗当日,斯威夫特,贝登堡,埃施青年,蒂图斯披唐治,维尔茨,尼达克,竞赛联,蒙多夫,施特拉森,摩德查格,迪弗当日,埃施青年,维多利亚罗斯波特,霍斯特尔特,贝登堡,斯威夫特,罗当治,迪德朗日,埃施福拉,维尔茨,斯威夫特,维多利亚罗斯波特,贝登堡,施特拉森,尼达克,罗当治,摩德查格,竞赛联,蒂图斯披唐治,埃施福拉,蒙多夫,迪德朗日,霍斯特尔特,迪弗当日,埃施青年等强壮的队伍球员,带来每一场精彩足球直播的比赛!
Sự kiện | Thời gian | Trạng thái | Trận đấu | Nguồn phát sóng |
沙特乙 |
21:40 | 下半场 |
|
姆达哈瑞 Na julan |
|
以U19 |
21:40 | 下半场 |
|
拉那那夏普尔罗伊U19 贝尔谢巴工人U19 |
|
西协丙 |
21:45 | 下半场 |
|
艾古亚斯谷 科尔特斯 |
|
以U19 |
21:45 | 下半场 |
|
里雄莱锡安夏普尔U19 特拉维夫马卡比U19 |
|
比女甲 |
22:00 | Bị trì hoãn |
|
根特B队女足 安德莱赫特B队女足 |
|
奥丙 |
22:00 | 下半场 |
|
沃尔夫斯贝格业余队 达利斯 |
|
Sergal. |
22:00 | 下半场 |
|
斯拉文鲁马 Ấn độ và á |
|
波黑甲 |
22:00 | 下半场 |
|
Chiến binh banja luka sarajevo |
|
Trên mình bộ áo giáp nga |
22:00 | 下半场 |
|
dishaxinsk Mias. |
|
奥丙 |
22:00 | 下半场 |
|
萨尔费尔登 SC瑞斯 |
|
保乙 |
22:00 | 下半场 |
|
弗拉特里亚 明约匹尼克 |
|
Trên mình bộ áo giáp đường ngầm |
22:00 | 下半场 |
|
Tepley. ostrofa |
|
Trên mình bộ áo giáp đường ngầm |
22:00 | 下半场 |
|
Calvina. abramez |
|
保乙 |
22:00 | 下半场 |
|
內塞伯尔 Đội bravo ludogolets |
|
保乙 |
22:00 | 下半场 |
|
CSKA Sophia bravo malick |
|
Bạch nga chao |
22:00 | 下半场 |
|
Thợ mỏ sorigorsk 格罗德诺 |
|
匈女甲 |
22:00 | 下半场 |
|
索罗克萨女足 斯泽克斯扎迪女足 |
|
匈女甲 |
22:00 | 下半场 |
|
普斯卡什学院女足 陶克索尼女足 |
|
匈女甲 |
22:00 | 待定 |
|
布达佩斯捍卫者女足 费伦茨瓦罗斯女足 |
|
乌克甲 |
22:00 | 取消 |
|
普里卡帕亚 Huth. |
Nô-ê siêu |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Hank kham Lillstrom. |
|
卢森甲 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
竞赛联 Mondorf. |
|
Nga siêu |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
喀山 Quân đội trung ương Moscow |
|
YiJia |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
尤文 napoli |
|
瑞典乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Cổ đường travers Jafar. |
|
荷丙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
特莱弗斯 皇家哈勒姆 |
|
土丙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
波奴瓦 阿特华 |
|
阿乙曼特 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
乌尔基萨大学 米德兰 |
|
阿乙曼特 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
多科苏德体育会 基尔梅斯阿根廷 |
|
阿乙曼特 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
Merlot little Argentina 维拉多尔米尼 |
|
阿乙曼特 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
阿卡苏索 卡纽埃拉斯 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
哈古恩奧 奥比维利耶 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
弗勒里梅洛吉斯 瓦斯克哈尔 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
fignes 尚布利 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
埃皮内尔 pyshem |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
比亚华斯 查迪利 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
巴拉涅 维莱乌尔加特 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
图隆 unglaikin |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
勒皮 格拉斯 |
|
法全乙 |
00:00 | Chưa bắt đầu |
|
蒙茨拉米尔 弗雷瑞斯 |