Truyền hình trực tiếp sự kiện Thời gian sống Trạng thái sống Trực tiếp đối đầu Nguồn phát sóng
2024-09-22 星期日

匈甲

01:30 Chưa bắt đầu

Niggi haza

德布雷辛尼

匈甲

22:30 Chưa bắt đầu

普斯卡什学院

vidiodon

匈甲

23:00 下半场

New pest

deostier

2024-09-23 星期一

匈甲

01:00 Chưa bắt đầu

Geordi.

帕克斯

2024-09-28 星期六

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

New pest

Geordi.

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

Cage kemet

Niggi haza

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

ferenzwaros

普斯卡什学院

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

vidiodon

帕克斯

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

deostier

saragersky

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

德布雷辛尼

MTK Budapest

2024-10-05 星期六

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

saragersky

New pest

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

普斯卡什学院

德布雷辛尼

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

帕克斯

ferenzwaros

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

Niggi haza

deostier

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

MTK Budapest

Cage kemet

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

Geordi.

vidiodon

2024-10-19 星期六

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

saragersky

Geordi.

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

New pest

Niggi haza

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

Cage kemet

普斯卡什学院

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

ferenzwaros

vidiodon

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

deostier

MTK Budapest

匈甲

23:00 Chưa bắt đầu

德布雷辛尼

帕克斯

跟随24直播网,您将全面了解匈甲的精髓与激情。我们提供高质量的匈甲直播流,先进的比赛数据分析,以及和其他球迷一同讨论的平台。无论您支持哪支球队,24直播网都是您的专属直播频道。匈甲的精彩是因为拥有尼尔吉哈萨,德布雷辛尼,普斯卡什学院,维迪奥顿,新佩斯,迪欧斯捷尔,吉奥里,帕克斯,新佩斯,吉奥里,凯奇凯梅特,尼尔吉哈萨,费伦茨瓦罗斯,普斯卡什学院,维迪奥顿,帕克斯,迪欧斯捷尔,萨拉格斯基,德布雷辛尼,MTK布达佩斯,萨拉格斯基,新佩斯,普斯卡什学院,德布雷辛尼,帕克斯,费伦茨瓦罗斯,尼尔吉哈萨,迪欧斯捷尔,MTK布达佩斯,凯奇凯梅特,吉奥里,维迪奥顿,萨拉格斯基,吉奥里,新佩斯,尼尔吉哈萨,凯奇凯梅特,普斯卡什学院,费伦茨瓦罗斯,维迪奥顿,迪欧斯捷尔,MTK布达佩斯,德布雷辛尼,帕克斯等强壮的队伍球员,带来每一场精彩足球直播的比赛!

Xem thêm
Sự kiện Thời gian Trạng thái Trận đấu Nguồn phát sóng
2024-09-22 星期日

葡青联U19

00:00 中场

法鲁人体育U19

图伦斯U19

Nữ siêu

00:00 中场

布兰女足

Đội bóng nữ roya

Nô-ê siêu

00:00 Nửa đầu

Hank kham

Lillstrom.

卢森甲

00:00 中场

竞赛联

Mondorf.

Nga siêu

00:00 Nửa đầu

喀山

Quân đội trung ương Moscow

YiJia

00:00 中场

尤文

napoli

瑞典乙

00:00 中场

Cổ đường travers

Jafar.

土丙

00:00 中场

波奴瓦

阿特华

阿乙曼特

00:00 Nửa đầu

乌尔基萨大学

米德兰

阿乙曼特

00:00 Nửa đầu

多科苏德体育会

基尔梅斯阿根廷

阿乙曼特

00:00 Nửa đầu

Merlot little Argentina

维拉多尔米尼

阿乙曼特

00:00 Nửa đầu

阿卡苏索

卡纽埃拉斯

Swagger.

00:00 中场

Tutera.

poutsov

法全乙

00:00 待定

哈古恩奧

奥比维利耶

法全乙

00:00 中场

弗勒里梅洛吉斯

瓦斯克哈尔

法全乙

00:00 待定

fignes

尚布利

法全乙

00:00 中场

埃皮内尔

pyshem

法全乙

00:00 中场

比亚华斯

查迪利

法全乙

00:00 中场

巴拉涅

维莱乌尔加特

法全乙

00:00 中场

图隆

unglaikin